|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
man
noun, verb
|
|
Đàn ông,
nam nhi,
đàn ông,
gia thần,
chồng
|
con-man
|
|
con người
|
conman
|
|
conman
|
con
noun, adjective
|
|
con,
điều khiển,
lái,
nghiên cứu,
học thuộc lòng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|