|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for nail file
See Also in English
nailfile
|
|
giũa móng tay
|
nail
noun, verb
|
|
móng tay,
đinh,
làm đúng việc,
móng,
đánh trúng chổ
|
file
noun, verb
|
|
tập tin,
văn thư,
cái giũa,
hàng dãy,
báo sưu tập
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|