|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for close friend
See Also in English
friend
noun
|
|
người bạn,
ân nhân,
bạn,
bằng hửu,
giáo đồ của phái tân giáo
|
close
noun, adjective, verb, adverb
|
|
gần,
kín miệng,
bế mạc,
bọc kín,
chận đường
|
very close friend
|
|
bạn thân
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|