|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
cat
noun, verb
|
|
con mèo,
con khăng,
con mèo,
dây kéo neo,
cách đánh trổng
|
fat
noun, adjective, verb
|
|
mập,
phái phì,
chổ thịt mỡ,
mỡ,
nuôi cho mập
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
billionaire
noun
|
|
tỷ phú,
tỷ phú
|
industrialist
noun
|
|
nhà công nghiệp,
kỷ nghệ gia,
ngành công nghiệp,
ngành kỷ nghệ,
ngành thực nghiệp
|
capitalist
noun, adjective
|
|
tư bản tư bản,
nhà tư bản,
xuất vốn cho người khác
|
financier
noun
|
|
nhà tài chính,
người xuất vốn
|
magnate
noun
|
|
phóng đại,
đại thần
|
have
noun, verb
|
|
có,
có,
lường gạt,
nhận chắc,
qủa quyết
|
|
|
|
|
|
|