|
What's the Vietnamese word for gild? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for gild
See Also in English
Similar Words
plate
noun, verb
|
|
đĩa,
bọc sắt chiếc tàu,
chụp hình để in,
đóng móng sắt,
bịt một lớp vàng ngoài
|
varnish
noun, verb
|
|
véc ni,
đánh vẹt ni,
dầu sơn,
men tráng đồ sành,
sự đánh vẹt ni
|
|
|
|
|
|
|