|
Vietnamese Translation |
|
tôi rất vui vì được gặp lại bạn
See Also in English
again
adverb
|
|
lần nữa,
bắt đầu lại,
hơn nửa,
lần nửa,
tỉnh lại
|
glad
adjective
|
|
vui vẻ,
bằng lòng,
hài lòng,
vui lòng,
vui vẻ
|
see
verb
|
|
xem,
lưu ý,
nhận ra,
nhìn thấy,
thấy
|
you
pronoun
|
|
bạn,
anh,
ông,
mày,
các anh
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
see you
|
|
gặp bạn
|
|
|
|
|
|
|