|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
know that
|
|
biết rằng
|
I know
|
|
tôi biết
|
that
adjective, adverb, conjunction, pronoun
|
|
cái đó,
cái kia,
điều đó,
người mà tôi muốn nói,
cái ấy
|
yes
particle
|
|
vâng,
dạ
|
know
verb
|
|
biết,
biết,
hiểu biết,
nhận biết,
nhận ra
|
See Also in Vietnamese
vâng
particle
|
|
yes,
yep,
yea
|
biết
adjective, verb
|
|
know,
aware,
can,
be in the know,
cognize
|
tôi
abbreviation, noun, pronoun
|
|
I,
me,
self,
I'd
|
điều
noun
|
|
thing,
ordinary
|
đó
preposition, adverb
|
|
there,
from
|
|
|
|
|
|
|