|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
date
noun, verb
|
|
ngày,
đề ngày tháng,
kể từ thời kỳ,
viết niên hiệu,
bắt đầu từ
|
arrival
noun, adjective
|
|
đến,
sự đến,
sự xuống xe,
đi đến nơi,
hàng hóa mới đến
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|