|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for safe trip
See Also in English
trip
noun, verb
|
|
chuyến đi,
hụt chân,
vấp ngã,
lầm lổi,
đi bước nhẹ
|
safe
noun, adjective
|
|
an toàn,
tủ đựng đồ ăn,
tủ sắt cất đồ quí,
an toàn,
chắc chắn
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|