|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
not equal
|
|
không công bằng
|
equal to
|
|
tương đương với
|
equal
adjective, verb
|
|
công bằng,
như nhau,
ngang nhau,
cân nhau,
vô song
|
not
adverb
|
|
không phải,
không
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
See Also in Vietnamese
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
bằng
adjective
|
|
equal,
plane,
even
|
|
|
|
|
|
|