|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
in the sky
|
|
trên bầu trời
|
fly in
|
|
bay vào
|
in the
|
|
bên trong
|
the
|
|
các
|
fly
noun, verb
|
|
bay,
văng ra,
đi thật lẹ,
lái phi cơ,
đào tẩu
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
sky
noun
|
|
bầu trời,
bầu trời,
khí hậu
|
See Also in Vietnamese
trời
noun
|
|
god,
heaven
|
bay
adjective, verb
|
|
fly,
volant,
aviate
|
trên
adverb, preposition
|
|
on,
over,
upon,
atop,
afloat
|
bầu
noun
|
|
elected,
zucchini
|
|
|
|
|
|
|