|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
fly in the ointment
|
|
bay trong thuốc mỡ
|
fly in the sky
|
|
bay trên bầu trời
|
fly
noun, verb
|
|
bay,
văng ra,
đi thật lẹ,
lái phi cơ,
đào tẩu
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
a fly in the ointment
|
|
một con ruồi trong thuốc mỡ
|
fly in the face of
verb
|
|
bay khi đối mặt với,
phất phới trước mặt
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|