|
What's the Vietnamese word for philanderer? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for philanderer
Similar Words
lady's man
noun
|
|
người đàn ông của phụ nữ,
người đàn ông làm mướn
|
ladykiller
noun
|
|
ladykiller,
chàng sở khanh,
người quyến rũ con gái
|
adulterer
noun
|
|
người ngoại tình,
gian phụ,
kẻ gian dâm
|
playboy
noun
|
|
người ăn chơi,
tên một tạp chí ở mỹ
|
satyr
noun
|
|
satyr,
người dâm dục,
người dâm đảng,
dương thần
|
flirt
noun
|
|
tán tỉnh,
cử động nhẹ và mau,
hay làm dáng
|
|
|
|
|
|
|