|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
back
noun, adjective, adverb
|
|
trở lại,
lưng,
hậu vệ,
ngã,
chổ trong cùng
|
hurts
|
|
đau
|
my
pronoun
|
|
của tôi,
cha mẹ tôi,
của tôi,
đồ của tôi,
tất cả của tôi
|
See Also in Vietnamese
lưng
noun
|
|
back
|
tôi
abbreviation, noun, pronoun
|
|
I,
me,
self,
I'd
|
đau
noun, adjective, verb
|
|
pain,
hurt,
sick,
ill,
ail
|
bị
verb
|
|
to be,
undergo
|
|
|
|
|
|
|