|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for backdown
See Also in English
down
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
xuống,
lông tơ,
lông măng,
dải cát,
chổ lòi lõm
|
back
noun, adjective, adverb
|
|
trở lại,
lưng,
hậu vệ,
ngã,
chổ trong cùng
|
back down from
|
|
lùi xuống từ
|
backdown
noun
|
|
ngược lại,
trở xuống phía dưới
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|