|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
rubber
noun
|
|
cao su,
cục gôm,
cục tẩy,
đồ để chùi dơ,
chất cao su
|
neck
noun, verb
|
|
cái cổ,
vuốt ve người nào,
cần của cây đờn,
cổ,
uống ừng ực
|
rubberneck
noun
|
|
cao su,
người tọc mạch,
người tò mò
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|