|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
cross
noun, adjective, verb
|
|
vượt qua,
đi qua,
gạch ngang,
làm dấu thánh giá,
bắt tréo nhau
|
cross-infection
|
|
nhiễm trùng chéo
|
infection
noun
|
|
nhiễm trùng,
nhiễm trùng,
sự đổi,
sự lây,
sự truyền nhiểm
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|