|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
early childhood
|
|
thời thơ ấu
|
childhood
noun
|
|
thời thơ ấu,
lúc còn nhỏ,
thời thơ ấu
|
education
noun
|
|
giáo dục,
học nghiệp,
nền học,
sự dạy dỗ,
sự giáo hóa
|
early
adjective
|
|
sớm,
đầu tiên,
gần,
rất sớm,
sắp tới
|
|
|
|
|
|
|