|
Vietnamese Translation |
|
phù hợp như một câu chuyện
See Also in English
fit as a fiddle
noun
|
|
lắp vào cho vừa,
lắp vào cho vừa
|
fiddle
noun
|
|
vĩ cầm,
đồ dùng để gác lên cho khô,
người kéo vĩ cầm,
vĩ cầm
|
as a
|
|
như một
|
fit
noun, adjective, verb
|
|
phù hợp,
phù hợp,
sắm sửa trang bị,
bất tỉnh nhân sự,
làm cho vừa
|
as
adverb
|
|
như,
chừng đó,
chừng nào,
chừng nấy,
cũng như
|
|
|
|
|
|
|