|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for fit as a fiddle
See Also in English
fiddle
noun
|
|
vĩ cầm,
đồ dùng để gác lên cho khô,
người kéo vĩ cầm,
vĩ cầm
|
as a
|
|
như một
|
fit
noun, adjective, verb
|
|
phù hợp,
phù hợp,
sắm sửa trang bị,
bất tỉnh nhân sự,
làm cho vừa
|
as
adverb
|
|
như,
chừng đó,
chừng nào,
chừng nấy,
cũng như
|
as fit as a fiddle
|
|
phù hợp như một câu chuyện
|
See Also in Vietnamese
vào
adjective, verb, preposition
|
|
into the,
in,
at,
enter,
incoming
|
cho
verb
|
|
for,
give,
provide,
grant,
afford
|
vừa
adjective
|
|
fit,
medium,
fitting,
bare,
mean
|
lắp
verb
|
|
fitting,
glaze,
accommodate
|
|
|
|
|
|
|