|
What's the Vietnamese word for similarly? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for similarly
See Also in Vietnamese
Similar Words
as
adverb
|
|
như,
chừng đó,
chừng nào,
chừng nấy,
cũng như
|
ditto
noun, verb, adverb
|
|
như trên,
như nói trên,
nói đồng ý,
chữ hay câu lập lại,
quần áo cùng thứ vải
|
alike
adjective, adverb
|
|
như nhau,
bằng nhau,
giống nhau,
khuôn đúc,
đồng một ý
|
comparatively
adverb
|
|
tương đối,
lợi ích tương đối
|
|
|
|
|
|
|