|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
less than
|
|
ít hơn
|
equal to
|
|
tương đương với
|
equal
adjective, verb
|
|
công bằng,
như nhau,
ngang nhau,
cân nhau,
vô song
|
less
adjective
|
|
ít hơn,
ít hơn,
kém hơn,
không có,
nhỏ hơn
|
or
conjunction
|
|
hoặc là,
hoặc
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
than
conjunction
|
|
hơn
|
See Also in Vietnamese
bằng
adjective
|
|
equal,
plane,
even
|
ít
noun, adjective, adverb
|
|
little,
few,
poor,
poorly,
scant
|
hoặc
adjective, conjunction
|
|
or,
either
|
hơn
adjective, verb, preposition, adverb, conjunction
|
|
than,
more,
over,
better,
rather
|
|
|
|
|
|
|