|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
man
noun, verb
|
|
Đàn ông,
nam nhi,
đàn ông,
gia thần,
chồng
|
intellectual
noun, adjective
|
|
trí thức,
người trí thức,
nhà học giả,
tinh thần,
thuộc về lý trí
|
See Also in Vietnamese
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
thức
noun, adjective, verb
|
|
wake,
awake,
watch,
order
|
trí
noun
|
|
location,
mind
|
|
|
|
|
|
|