|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
plain-clothes
|
|
thường phục
|
plainclothes
|
|
thường phục
|
clothes
noun
|
|
quần áo,
chỉ chung áo quần,
quần áo,
quần áo ngủ,
vải tơ lụa
|
plain
noun, adjective, verb, adverb
|
|
trơn,
phân minh,
giản dị,
hiển nhiên,
bằng phẳng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|