|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
crash
noun, verb, adverb
|
|
tai nạn,
kêu vang,
đụng xe hơi,
rớt xuống đất,
đập bể
|
car
noun
|
|
xe hơi,
xe ô tô,
toa,
giỏ khí cầu chở đồ dùng,
giỏ khí cầu chở người
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|