|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
lose
verb
|
|
thua,
đánh mất,
lạc đường,
làm cho mất vật gì,
bỏ phí
|
win
noun, verb
|
|
thắng lợi,
được thắng,
cuộc chiến thắng,
sự thành công,
thành tựu
|
or
conjunction
|
|
hoặc là,
hoặc
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|