|
Vietnamese Translation |
|
trong sự tự tin nghiêm ngặt
See Also in English
confidence
noun
|
|
sự tự tin,
chuyện bí mật,
chuyện kín,
chuyện tâm phúc,
lòng tin
|
strict
adjective
|
|
nghiêm khắc,
chính xác,
đúng,
nghiêm nhặt
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
|
|
|
|
|
|