|
English Translation |
|
More meanings for nghiêm nhặt
strict
adjective
|
|
chính xác,
đúng,
nghiêm nhặt
|
stringent
adjective
|
|
minh bạch,
minh xác,
nghiêm khắc,
nghiêm nhặt,
rỏ ràng
|
severe
adjective
|
|
nghiêm trang,
khốc liệt,
mãnh liệt,
nghiêm khắc,
nghiêm nhặt
|
exactitude
noun
|
|
nghiêm nhặt
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|