|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
mass storage device
|
|
thiết bị lưu trữ dung lượng lớn
|
storage
noun
|
|
lưu trữ,
cất hàng vào kho,
chất hàng vô kho,
chổ để hàng hóa,
khoảng để hàng hóa
|
mass
noun, adjective, verb
|
|
khối lượng,
tập trung,
tựu hợp,
đoàn đông,
chất thành đống
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|