|
Vietnamese Translation |
|
thiên thần hộ mệnh của tôi
See Also in English
angel
noun, verb
|
|
thiên thần,
dể thương,
người hiền lành,
phúc hậu,
thiên sứ
|
guardian angel
|
|
thiên thần hộ mệnh
|
guardian
noun
|
|
người giám hộ,
người bảo quản,
người bảo vệ,
người che chở
|
my
pronoun
|
|
của tôi,
cha mẹ tôi,
của tôi,
đồ của tôi,
tất cả của tôi
|
|
|
|
|
|
|