|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
be in line with
|
|
Ở cùng hàng với
|
line with
|
|
phù hợp với
|
line
noun, verb
|
|
hàng,
dây câu,
dây cương,
hình thể,
hàng
|
with
preposition
|
|
với,
cùng với,
với
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
in line
|
|
xếp hàng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|