|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
either
adjective, adverb, pronoun
|
|
hoặc,
hay,
hoặc,
mỗi,
mỗi nước
|
this
pronoun
|
|
điều này,
cái nầy,
điều này,
vật nầy
|
that
adjective, adverb, conjunction, pronoun
|
|
cái đó,
cái kia,
điều đó,
người mà tôi muốn nói,
cái ấy
|
or
conjunction
|
|
hoặc là,
hoặc
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|