|
What's the Vietnamese word for beast? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for beast
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
man-eater
noun
|
|
người đàn ông ăn,
ngựa hay cắn,
người hay ăn thịt người
|
villain
noun
|
|
nhân vật phản diện,
người đểu giả,
người xỏ lá
|
reprobate
noun, verb
|
|
chê,
bài xích,
bắt chịu hình phạt,
đày xuống địa ngục,
người bị đày xuống địa ngục
|
scoundrel
noun
|
|
scoundrel,
đứa vô lại,
người vô dụng,
vô giá trị
|
varmint
noun
|
|
varmint,
người có hại cho xã hội,
người ti tiện
|
mammal
noun
|
|
động vật có vú,
động vật có vú
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|