|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
interest bearing
|
|
có lãi suất
|
interest
noun, verb
|
|
quan tâm,
làm chú ý,
liên quan đến,
quan tâm đến người nào,
có quan hệ
|
account
noun, verb
|
|
tài khoản,
xem như,
giải thích,
bản kê,
cắt nghỉa
|
bearing
noun, adjective
|
|
mang,
bộ dạng,
dáng điệu,
phong mạo,
sự chịu đựng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|