|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
Similar Words
hawk
noun, verb
|
|
chim ưng,
đi săn chim ưng,
chim ó,
người tham lam,
tham tàn
|
militarist
noun
|
|
nhà quân phiệt,
người chiến đấu,
người tranh đấu
|
aggressor
noun
|
|
kẻ xâm lăng,
đơn vị tấn công,
nước đánh trước,
người tấn công trước
|
|
|
|
|
|
|