|
What's the Vietnamese word for uprightness? Here's how you say it.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for uprightness
See Also in Vietnamese
Similar Words
incorruptibility
noun
|
|
nULL,
không thể hư được,
không thể làm hư
|
respectability
noun
|
|
sự kính trọng,
những người có địa vị,
tư cách đáng kính
|
rectitude
noun
|
|
trực giác,
sự đứng đắn,
sự thẳng thắn,
tánh chánh trực,
tánh ngay thẳng
|
probity
noun
|
|
tính xác thực,
tánh thẳng thắn,
thành thật
|
|
|
|
|
|
|