|
Vietnamese Translation |
|
đạt được một sự hiểu biết
See Also in English
reach
noun, verb
|
|
chạm tới,
đưa ra,
buồn nôn,
duỗi ra,
buồn mữa
|
understanding
noun
|
|
sự hiểu biết,
đồng ý,
hiểu biết,
sự hiểu,
sự hợp ý
|
an
article
|
|
một,
giống như chử a,
trước mẫu tự thành an
|
|
|
|
|
|
|