|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
clear
adjective, verb, adverb
|
|
thông thoáng,
trong,
khoảng trống,
không bớt,
chắc chắn
|
crystal
noun, adjective
|
|
pha lê,
đồ bằng thủy tinh,
kiến đồng hồ,
miếng thủy tinh,
thủy tinh
|
crystal-clear
|
|
tinh thể trong suốt
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
comprehensible
adjective
|
|
có thể hiểu được,
có thể hiểu được
|
unmistakable
adjective
|
|
không thể nhầm lẫn,
dể nhận ra,
không thể lầm
|
intelligible
adjective
|
|
dễ hiểu,
minh bạch
|
perspicuous
adjective
|
|
dễ thấy,
dể hiểu,
rỏ ràng
|
manifest
adjective, verb
|
|
biểu lộ,
biểu lộ,
khai hàng hóa,
phát biểu,
bày tỏ
|
obvious
adjective
|
|
hiển nhiên,
minh bạch,
rỏ ràng
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|