|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for middle-aged
See Also in English
middle-aged person
|
|
người Trung niên
|
middle-aged man
|
|
người đàn ông trung niên
|
middle-aged
adjective
|
|
trung niên,
đứng tuổi,
người đứng tuổi
|
middle
noun, adjective
|
|
ở giữa,
trung tâm,
trung ương,
chính giữa,
khoảng giữa
|
aged
adjective
|
|
tuổi,
có tuổi,
già,
tuổi trẻ,
tuổi trưởng thành
|
|
|
|
|
|
|