|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
officer
noun, verb
|
|
nhân viên văn phòng,
cấp chỉ huy,
chỉ quan,
cung cấp sĩ quan,
công chức
|
financial
adjective
|
|
tài chính,
thuộc về tài chánh
|
chief
noun, adjective
|
|
giám đốc,
cốt nhất,
đầu đảng,
lãnh tụ,
ông xếp
|
See Also in Vietnamese
chính
noun, adjective, adverb
|
|
main,
capital,
proper,
properly,
just
|
tài
noun, adjective
|
|
user,
gift,
efficiency,
consummate
|
|
|
|
|
|
|