|
What's the Vietnamese word for up-to-date? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for up to date
See Also in English
date
noun, verb
|
|
ngày,
đề ngày tháng,
kể từ thời kỳ,
viết niên hiệu,
bắt đầu từ
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
up to date
adjective
|
|
cập nhật,
kiểu mới,
kiểu tối tân,
tân thời
|
Similar Words
|
|
|
|
|
|