|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
Similar Words
nightstick
noun
|
|
gậy ngủ,
cây ba trắc
|
truncheon
noun, verb
|
|
truncheon,
đánh người bằng ma trắc,
cây ma trắc
|
bastinado
noun, verb
|
|
bastinado,
đánh đòn,
trận đòn
|
cudgel
noun, verb
|
|
cudgel,
đánh bằng gậy,
gậy
|
|
|
|
|
|
|