|
Vietnamese Translation |
|
cung cấp hỗ trợ tài chính
See Also in English
financial aid
|
|
viện trợ tài chính
|
provide
verb
|
|
cung cấp,
cho,
cấp dưỡng,
cung cấp,
cấp
|
aid
noun, verb
|
|
viện trợ,
cứu giúp,
giúp đở,
viện trợ,
nhờ sự giúp đở
|
financial
adjective
|
|
tài chính,
thuộc về tài chánh
|
|
|
|
|
|
|