|
English Translation |
|
More meanings for sự lãng tai
See Also in Vietnamese
See Also in English
hearing
noun
|
|
thính giác,
sự nghe,
sự nhận,
thính giác,
thính quan
|
hard
adjective, adverb
|
|
cứng,
siêng năng,
thô,
cứng,
cực nhọc
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|