|
English Translation |
|
More meanings for béo mập
puffy
adjective
|
|
béo mập,
cụt hơi,
hơi ngắn,
phùng ra,
sưng phù lên,
thổi từng luồng
|
fattened
adjective
|
|
béo mập,
phát phì,
thành phì nhiêu
|
fubsy
adjective
|
|
béo mập
|
grossly
adverb
|
|
béo mập,
hiển nhiên,
mập mạp,
phục phịch,
rỏ ràng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|