|
English Translation |
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
precious
adjective
|
|
quí,
cầu kỳ,
đắt,
giá cao,
kiểu cách
|
storage
noun
|
|
lưu trữ,
cất hàng vào kho,
chất hàng vô kho,
chổ để hàng hóa,
khoảng để hàng hóa
|
box
noun, verb
|
|
cái hộp,
rương,
cây hoàn dương,
tủ sắt,
cái ống bỏ tiền
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|