|
English Translation |
|
More meanings for chụp
claw
noun
|
|
càng,
chụp,
móng,
vồ bằng móng,
vuốt,
xé
|
capture
noun, verb
|
|
chụp,
bắt được,
chiếm lấy thành phố,
làm người nào yêu mình,
bắt
|
shooting
noun
|
|
chụp,
cuộc đi săn bắn,
sự bắn súng,
sự bị trúng đạn,
sự nẩy mầm
|
snap
noun, verb
|
|
chụp,
quất đen đét,
chụp hình lẹ,
gãy nghe cái rắc,
bị chó cắn
|
snapping
|
|
chụp
|
See Also in Vietnamese
người chụp hình
noun
|
|
photographer,
cameraman
|
người chụp ảnh
noun
|
|
photographer,
cinemactress,
televiewer
|
thợ chụp hình
noun
|
|
photographer,
cameraman
|
máy chụp hình
noun
|
|
camera
|
máy chụp ảnh
noun
|
|
camera,
cinemascope
|
chụp hình
noun, verb
|
|
take a picture,
photograph,
photo
|
chụp đèn
noun
|
|
lampshade,
shade
|
chụp ảnh
noun
|
|
take a photo,
cinemactor
|
See Also in English
take
noun, verb
|
|
lấy,
dắt người,
đoạt giải thưởng,
lấy,
bị bịnh
|
shot
noun, verb
|
|
bắn,
nạp súng,
cú sút banh,
đạn của súng,
buộc chì vào dây câu
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|