|
English Translation |
|
More meanings for rùng mình
creepy
adjective
|
|
bò,
cãm giác rần rần,
rởn tóc gáy,
rùng mình
|
flinch
verb
|
|
lui bước,
nao núng,
nhăn mặt,
rùng mình
|
chilly
adjective
|
|
không chịu lạnh,
không niềm nở,
người sợ lạnh,
ớn lạnh,
lãnh đạm,
rùng mình
|
quiver
verb
|
|
run,
run rẩy,
rùng mình
|
horrify
verb
|
|
ghê sợ,
khủng khiếp,
rùng mình
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|