|
English Translation |
|
More meanings for thứ
kind
noun
|
|
bản tính,
chủng loại,
giống,
hạng,
loài,
loại
|
sort
noun
|
|
giống,
hạng,
thứ,
loài,
loại
|
class
noun
|
|
cấp,
đẳng,
giai cấp,
giờ học,
hạng,
loại
|
gender
noun
|
|
giống,
loài,
tính,
thứ
|
genus
noun
|
|
chủng loại,
giống,
loài,
loại,
thứ
|
See Also in Vietnamese
thu lại
adjective
|
|
record,
astringent
|
bội thu
|
|
bumper
|
mùa thu
noun
|
|
autumn,
fall
|
thu hút
noun
|
|
attractive,
gravitation
|
cá thu
|
|
mackerel
|
thu gom
|
|
collect
|
thu phí
|
|
fee
|
cá thu
noun, adjective
|
|
mackerel,
cod,
gadoid
|
thử
adjective, verb
|
|
to try on,
try,
test,
attempt,
sample
|
thư
noun, adjective
|
|
letter,
voodoo
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|