|
English Translation |
|
More meanings for cùng đường
desperation
noun
|
|
cùng đường,
tuyệt vọng,
thất vọng
|
down and out
noun
|
|
cùng đường,
hết sạch tiền,
sạt nghiệp,
thua sạch,
xuống và ra ngoài
|
fix
noun
|
|
cùng đường,
để vào,
điều cản trở,
khó khăn,
lâm vào cảnh khó khăn,
tuyệt lộ
|
hard-set
adjective
|
|
cùng đường,
cứng,
đói,
ở trong tình thế khó khăn,
quẫn bách
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
same
noun, adverb, pronoun
|
|
tương tự,
như nhau,
giống nhau,
một thứ,
chữ giống nhau
|
path
noun
|
|
con đường,
đường công danh,
đường củ rích,
đường đi luôn,
đường mòn
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|